Có 3 kết quả:

睿智 ruì zhì ㄖㄨㄟˋ ㄓˋ銳志 ruì zhì ㄖㄨㄟˋ ㄓˋ锐志 ruì zhì ㄖㄨㄟˋ ㄓˋ

1/3

ruì zhì ㄖㄨㄟˋ ㄓˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

wise and farsighted

Từ điển Trung-Anh

firm determination

Từ điển Trung-Anh

firm determination