Có 3 kết quả:
睿智 ruì zhì ㄖㄨㄟˋ ㄓˋ • 銳志 ruì zhì ㄖㄨㄟˋ ㄓˋ • 锐志 ruì zhì ㄖㄨㄟˋ ㄓˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
wise and farsighted
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
firm determination
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
firm determination
Bình luận 0